Liên Hệ
Lõi nằm ở vị trí số 1, chỉ dùng cho máy Skypure M3.
Làm từ sợi Polypropylene cấu trúc bền chắc, chịu áp lực lớn mà không bị gãy, không bị xơ hay ăn mòn, khả năng lọc cao, chịu nhiệt tốt.
Vật liệu | 100% bằng sợi Polypropylene (PP) |
Kích thước lỗ lọc | 5 micron |
Lưu lượng tối đa | 100 lít/ giờ |
Áp suất sử dụng | 5 bar |
Thời gian sử dụng | 6 tháng (phụ thuộc vào điều kiện sử dụng thực tế) |
Đặc tính | – Tuổi thọ cao, khả năng giữ cặn lớn. – Có khả năng chống ăn mòn, không tan, không xâm nhập vào chất lọc |
130.000đ
Lõi nằm ở vị trí cuối cùng, chỉ dùng cho máy Skypure M3.
Làm bằng than gáo dừa hoạt tính dạng xốp nén. Đây là lõi lọc tinh, có kích thước nhỏ chuyên dùng để khử mùi, cân bằng độ pH trong nước.
Vật liệu | Than gáo dừa hoạt tính dạng xốp nén |
Lưu lượng tối đa | 100 lít/ giờ |
Áp suất sử dụng | 5 bar |
Thời gian sử dụng | 8 -12 tháng (phụ thuộc vào điều kiện sử dụng thực tế) |
Đặc tính | – Tuổi thọ cao, khả năng xử lý lớn. – Có khả năng chống ăn mòn. Không tan, không xâm nhập vào chất lọc |
Liên Hệ
Lõi nằm ở vị trí thứ 4, chỉ dùng cho máy Skypure M3.
Màng lọc UF được cấu tạo từ các sợi rỗng thẩm thấu, là bộ lọc siêu mịn có thể lọc sạch các tạp chất có kích thước nhỏ hơn cả vi khuẩn.
Vật liệu | Sợi rỗng thẩm thấu, mỗi sợi màng có dạng hình ống, màu trắng |
Lưu lượng tối đa | 100 lít/ giờ |
Áp suất sử dụng | 5 bar |
Thời gian sử dụng | 24 tháng (phụ thuộc vào điều kiện sử dụng thực tế) |
Đặc tính | – Tuổi thọ cao, khả năng xử lý lớn. – Có khả năng chống ăn mòn. Không tan, không xâm nhập vào chất lọc |
6.799.000đ 7.000.000đ
Loại bỏ 99.9% tạp chất như muối hoặc hợp chất hữu cơ trong nước, tạo ra nguồn nước tinh khiết uống trực tiếp tại vòi.
Sử dụng công nghệ RO thẩm thấu ngược
Tiện nghi sử dụng nhờ hệ thống giám sát điện tử EMS 2.0 cảnh báo tình trạng máy (thay lõi, rò rỉ, lỗi vận hành), tự động sục rửa lõi lọc và điều chỉnh áp lực nước, đảm bảo máy luôn vận hành ổn định.
Uống trực tiếp tại vòi.
Liên Hệ
Làm sạch nguồn nước dùng cho sinh hoạt và sản xuất hàng ngày.
Bảo hành chính hãng 2 năm – giao hàng và lắp đặt miễn phí tại Đà Lạt.
Chất liệu | Inox 304; Dày 1,5mm |
Nguồn điện | 24 VAC |
Công suất tiêu thụ điện | 6W |
Kích thước (R x C x S) | 645 x 885 x 345 mm |
Trọng lượng | 45kg |
Chất liệu | Sắt sơn tĩnh điện |
Nguồn điện | 220/240 VAC – 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 120W |
Kích thước (R x C x S) | 400 x 400 x 200 mm |
Trọng lượng | 16,5kg |
Công nghệ lọc | Màng lọc sơi rỗng |
Lưu lượng lọc | 30 lít / phút / 2 bộ lọc |
Nguồn nước đầu vào | Nước máy tiêu chuẩn QCVN01:2009/BYT |
Áp lực nước | 0,16 – 0,4 MPa |
Nhiệt độ nước hoạt động | 5 – 40 ℃ |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Liên Hệ
Có Boot điều khiển, màn hình cảm biến.
Làm sạch nguồn nước dùng cho sinh hoạt và sản xuất hàng ngày.
Bảo hành chính hãng 2 năm – giao hàng và lắp đặt miễn phí tại Đà Lạt.
Chất liệu | Inox 304; Dày 1,5mm |
Nguồn điện | 24 VAC |
Công suất tiêu thụ điện | 6W |
Kích thước (R x C x S) | 645 x 885 x 345 mm |
Trọng lượng> | 45kg |
Chất liệu | Sắt sơn tĩnh điện |
Nguồn điện | 220/240 VAC – 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 120W |
Kích thước (R x C x S) | 400 x 400 x 200 mm |
Trọng lượng | 16,5kg |
Công nghệ lọc | Màng lọc sơi rỗng |
Lưu lượng lọc | 30 lít / phút / 2 bộ lọc |
Nguồn nước đầu vào | Nước máy tiêu chuẩn QCVN01:2009/BYT |
Áp lực nước | 0,16 – 0,4 MPa |
Nhiệt độ nước hoạt động | 5 – 40 ℃ |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Chất liệu | Nhựa PVC |
Nguồn điện | 220/240 VAC – 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 70W |
Kích thước (R x C x S) | 286 x 220 x 60 mm |
Màn hình | Màn hình cảm ứng TFT – 8,4 inch |
Liên Hệ
Loại bỏ 100% cặn lơ lửng, màu, mùi; 99,9% vi khuẩn và virus.
Công nghệ lọc UF, loại bỏ bùn đất, tạp chất, vi khuẩn, virus, nước chảy có độ tinh khiết cao.
Khử chì, clo và hóa chất độc hại.
Tự làm sạch và sử dụng điện năng thấp, không xả nước thải.
Tiết kiệt không gian lắp đặt, không cồng kềnh.
710.000đ 1.185.000đ
Chỉ dùng cho hệ thống lọc nước tổng DIY.
Lưu thông nguồn nước vào, ra được dễ dàng hơn.
Làm mềm tự động tái sinh theo thời gian, tự động: Lọc – rửa nhanh – sục ngược để làm sạch và tơ xốp vật liệu lọc trong cột lọc thô.
Model | F71P1 |
Áp lực nước | 0.15 |
Nhiệt độ nước | 5℃ đến 50 ℃ |
Điện áp | 12V |
IN / OUT | 3/4 ″ M |
Cửa xả | 3/4 ″ M |
Cổ kết nối | 2,5 ″ |
Công suất | 2 m3/h |