2.995.000đ
Đặc điểm | Có màu trắng ngà. Thành phần chính MgO 97% min |
Kích thước hạt | 1.2-3.5mm |
Tỷ trọng | 1210 Kg/m3 |
Khoảng pH | 4,5 – 6 |
Tốc độ lọc | 12-15 m/h/m2 |
Tốc độ xả rửa | 25 – 30 m/h/m2 |
Độ cứng | ≤ 85ppm |
Đóng gói | 22.5 kg/bao |
Xuất xứ | Clack Corporation – USA |
Liên Hệ
Chỉ sử dụng cho hệ thống lọc nước tổng DIY.
Mặt đồng hồ làm bằng kính chịu lực, chịu nhiệt.
Kim đồng hồ bằng sắt, dầu đồng hồ là glixerin, ít bị ăn mòn.
Đường kính mặt | 63mm, 75mm, 100mm, 150mm |
Kiểu ren kết nối | 1/2″, 1/4“, 3/8”, 3/4″, 1’’, 1.1/4. |
Sai số theo từng loại | mặt 63 sai số 1%, mặt 100 sai số 1,6%. |
Chất liệu vỏ đồng hồ | inox 304 |
Chất liệu chân ren kết nối | inox 316L, 304, đồng. |
Loại đồng hồ | không dầu và có dầu. |
Chất liệu mặt đồng hồ | thủy tinh trong suốt. |
Kiểu đồng hồ | đồng hồ áp suất ống bourdon. |
Kiểu kết nối | chân đứng, chân sau. |
Đơn vị đo áp suất | bar, mbar, Pa, Kpa, Mpa, Psi, Kg/cm2. |
Nhiệt độ chân ren chịu được | max 100°C. |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +60°C. |
Dải đo áp suất | -1/0 bar, -1/0,6 bar, -1/1,5 bar, -1/3 bar, -1/5 bar, -1/9 bar, -1/15 bar… |
Môi trường làm việc | chân không, nhiệt độ âm,… |
Xuất xứ | Đài Loan |
2.050.000đ
Chỉ sử dụng cho hệ thống lọc tổng DIY.
Làm sạch nguồn nước có phèn, sắt, asen, mangan hoặc các kim loại nặng hòa tan trong nước.
Kết cấu rất bền vững, đảm bảo hiệu quả hoạt động tốt, an toàn và có tuổi thọ sử dụng lớn.
Đặc điểm | Dạng hạt màu nâu đen, khô rời và cứng |
Tỷ trọng | 1.0 – 1.2Kg/L |
Kích thước | 0.6mm – 2mm |
Dải hoạt động pH | 6.8 – 8.5 |
Hấp thụ sắt | 9,5 mg/g |
Hấp thụ asen | 0,2mg/g |
Chiều cao lớp vật liệu yêu cầu | 1200 – 1500mm |
Tốc độ lọc hiệu quả | 10 – 20m/h |
Tốc độ rửa ngược yêu cầu | 30-40m/h |
Mức oxy hòa tan | 15% |
Tuổi thọ trung bình | 8-10 năm |
Quy cách | 25kg/bao |
Liên Hệ
Chỉ sử dụng cho hệ thống lọc tổng DIY, từng hạt đều đạt chuẩn kiểm định kỹ càng.
Loại bỏ đi các ion Mg2+, Ca2+ nhằm hạn chế các cặn bẩn đóng trên màng lọc hay các thiết bị lọc.
Làm mềm nước, giúp cho màng lọc RO vận hành hiệu quả và giữ màng lọc dùng được lâu hơn.
Có khả năng tái sinh lại ion rất nhanh, độ bền cao, tiết kiệm được chi phí làm mềm nước .
Quy cách đóng bao | 25 lít/bao. |
Kích thước hạt | 0.3 – 1.2 mm. |
Tỷ trọng | 850 g/Lít |
Dung lượng trao đổi | 2.0 eq/l |
Gốc ion trao đổi | Na+ |
Khoảng pH làm việc | 6 – 10 |
Loại hạt nhựa | Cation axit mạnh |
Dung lượng trao đổi | 1.8 meq/mL |
Khả năng chứa nước | 50 – 55 % |
Màu sắc và hình dạng | Màu hổ phách, màu vàng nhạt |
55.000đ 95.000đ
Có thể loại bỏ các hạt có kích thước từ 1 micron trở lên.
Phù hợp cho lọc tinh, loại bỏ bùn đất, rỉ sét, vi khuẩn, và các tạp chất nhỏ hơn.
Ứng dụng: Lọc nước uống, lọc trước màng RO, nước tinh khiết hoặc hệ thống lọc yêu cầu cao.
Tên | lõi lọc bông nén làm từ 100% Polypropylen đạt tiêu chuẩn FDA và USP dùng trong thực phẩm và dược phẩm. |
Kích thước | 10 inch =254mm |
Đường kính trong | 30mm |
Đường kính ngoài | 63 mm |
Cấp độ lọc | 1 micron |
Nhiệt độ | <90*C |
Áp suất | 1 m3/h |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Thương hiệu | AQUA |
60.000đ
Chỉ loại bỏ được các hạt có kích thước từ 5 micron trở lên.
Thích hợp cho nước có nhiều cặn lớn, giúp bảo vệ các lõi lọc sau. Ít bị tắc hơn, tuổi thọ cao hơn so với lõi 1 micron.
Lọc sơ cấp cho hệ thống lọc nước sinh hoạt, nước giếng khoan hoặc tiền lọc trước khi vào các bộ lọc tinh hơn.
Tên | lõi lọc bông nén làm từ 100% Polypropylen đạt tiêu chuẩn FDA và USP dùng trong thực phẩm và dược phẩm. |
Kích thước | 10 inch =254mm |
Đường kính trong | 30mm |
Đường kính ngoài | 60 mm |
Cấp độ lọc | 5 micron |
Nhiệt độ | <90*C |
Áp suất | 1 m3/h |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Thương hiệu | AQUA |
100.000đ
Lọc tinh, loại bỏ các hạt siêu nhỏ từ 1 micron, giúp nước sạch hơn, loại bỏ bùn đất, vi khuẩn nhỏ và tạp chất mịn.
Phù hợp dùng trong hệ thống lọc nước uống, lọc trước màng RO hoặc các ứng dụng cần nước tinh khiết cao.
Tên | lõi lọc bông nén làm từ 100% Polypropylen đạt tiêu chuẩn FDA và USP dùng trong thực phẩm và dược phẩm. |
Kích thước | 10 inch =254mm |
Đường kính trong | 30mm |
Đường kính ngoài | 63 mm |
Cấp độ lọc | 1 micron |
Nhiệt độ | <90*C |
Lưu lượng nước tối đa | 2 – 3 GPM (7.6 – 11.4 LPM) |
Ứng dụng | Lọc tinh, lọc trước màng RO, nước uống |
Xuất xứ | AQUA – Hàn Quốc |
100.000đ
Lọc thô hơn, loại bỏ các hạt từ 5 micron, giúp xử lý cặn bẩn lớn, bùn đất và rỉ sét.
Dùng trong hệ thống lọc nước sinh hoạt, bảo vệ các lõi lọc sau, kéo dài tuổi thọ hệ thống lọc tổng.
Tên | lõi lọc bông nén làm từ 100% Polypropylen đạt tiêu chuẩn FDA và USP dùng trong thực phẩm và dược phẩm. |
Kích thước | 10 inch =254mm |
Đường kính trong | 30mm |
Đường kính ngoài | 63 mm |
Cấp độ lọc | 5 micron |
Nhiệt độ | <90*C |
Lưu lượng nước tối đa | 4 – 6 GPM (15.1 – 22.7 LPM) |
Ứng dụng | Lọc thô, lọc nước sinh hoạt, bảo vệ hệ thống lọc |
Xuất xứ | AQUA – Hàn Quốc |
70.000đ
Lõi lọc 10 inch, thời gian sử dụng từ 3-6 tháng.
Phù hợp cho máy lọc nước gia đình, hệ thống lọc nhỏ gọn.
Loại bỏ clo, mùi hôi, tạp chất hữu cơ, kim loại nặng, hóa chất độc hại.
Chất liệu | Than hoạt tính dạng nén |
Màu sắc | Đen |
Chức năng | Lọc sạch các chất hữu cơ, chất nhầy, mùi hôi … trong nước |
Thời gian sử dụng | 3-6 tháng (Tùy theo nguồn nước và lượng nước sử dụng) |
Kích thước | 254mm x 63mm |
Xuất xứ | ĐÀI LOAN |
Nguồn nước sử dụng | Nước máy – Nước giếng đã qua xử lý |