2.050.000đ
Chỉ sử dụng cho hệ thống lọc tổng DIY.
Làm sạch nguồn nước có phèn, sắt, asen, mangan hoặc các kim loại nặng hòa tan trong nước.
Kết cấu rất bền vững, đảm bảo hiệu quả hoạt động tốt, an toàn và có tuổi thọ sử dụng lớn.
Đặc điểm | Dạng hạt màu nâu đen, khô rời và cứng |
Tỷ trọng | 1.0 – 1.2Kg/L |
Kích thước | 0.6mm – 2mm |
Dải hoạt động pH | 6.8 – 8.5 |
Hấp thụ sắt | 9,5 mg/g |
Hấp thụ asen | 0,2mg/g |
Chiều cao lớp vật liệu yêu cầu | 1200 – 1500mm |
Tốc độ lọc hiệu quả | 10 – 20m/h |
Tốc độ rửa ngược yêu cầu | 30-40m/h |
Mức oxy hòa tan | 15% |
Tuổi thọ trung bình | 8-10 năm |
Quy cách | 25kg/bao |
Liên Hệ
Chỉ sử dụng cho hệ thống lọc tổng DIY, từng hạt đều đạt chuẩn kiểm định kỹ càng.
Loại bỏ đi các ion Mg2+, Ca2+ nhằm hạn chế các cặn bẩn đóng trên màng lọc hay các thiết bị lọc.
Làm mềm nước, giúp cho màng lọc RO vận hành hiệu quả và giữ màng lọc dùng được lâu hơn.
Có khả năng tái sinh lại ion rất nhanh, độ bền cao, tiết kiệm được chi phí làm mềm nước .
Quy cách đóng bao | 25 lít/bao. |
Kích thước hạt | 0.3 – 1.2 mm. |
Tỷ trọng | 850 g/Lít |
Dung lượng trao đổi | 2.0 eq/l |
Gốc ion trao đổi | Na+ |
Khoảng pH làm việc | 6 – 10 |
Loại hạt nhựa | Cation axit mạnh |
Dung lượng trao đổi | 1.8 meq/mL |
Khả năng chứa nước | 50 – 55 % |
Màu sắc và hình dạng | Màu hổ phách, màu vàng nhạt |
100.000đ
Lọc tinh, loại bỏ các hạt siêu nhỏ từ 1 micron, giúp nước sạch hơn, loại bỏ bùn đất, vi khuẩn nhỏ và tạp chất mịn.
Phù hợp dùng trong hệ thống lọc nước uống, lọc trước màng RO hoặc các ứng dụng cần nước tinh khiết cao.
Tên | lõi lọc bông nén làm từ 100% Polypropylen đạt tiêu chuẩn FDA và USP dùng trong thực phẩm và dược phẩm. |
Kích thước | 10 inch =254mm |
Đường kính trong | 30mm |
Đường kính ngoài | 63 mm |
Cấp độ lọc | 1 micron |
Nhiệt độ | <90*C |
Lưu lượng nước tối đa | 2 – 3 GPM (7.6 – 11.4 LPM) |
Ứng dụng | Lọc tinh, lọc trước màng RO, nước uống |
Xuất xứ | AQUA – Hàn Quốc |
70.000đ
Lõi lọc 10 inch, thời gian sử dụng từ 3-6 tháng.
Phù hợp cho máy lọc nước gia đình, hệ thống lọc nhỏ gọn.
Loại bỏ clo, mùi hôi, tạp chất hữu cơ, kim loại nặng, hóa chất độc hại.
Chất liệu | Than hoạt tính dạng nén |
Màu sắc | Đen |
Chức năng | Lọc sạch các chất hữu cơ, chất nhầy, mùi hôi … trong nước |
Thời gian sử dụng | 3-6 tháng (Tùy theo nguồn nước và lượng nước sử dụng) |
Kích thước | 254mm x 63mm |
Xuất xứ | ĐÀI LOAN |
Nguồn nước sử dụng | Nước máy – Nước giếng đã qua xử lý |
110.000đ
Chịu nhiệt tốt, áp suất và độ bền cao, không gây ô nhiễm thứ cấp.
Làm sạch triệt để cẩn bận, kim loại, chất hữu cơ hòa tan, khử mùi và vị nước.
Độ lọc chính xác cao, phù hợp sử dụng trong môi trường axit, kiềm, muối và các loại dung môi hữu cơ.
Chất liệu | Than hoạt tính dạng nén |
Màu sắc | Đen |
Chức năng | Lọc sạch các chất hữu cơ, chất nhầy, mùi hôi … trong nước |
Thời gian sử dụng | 6-9 tháng (Tùy theo nguồn nước và lượng nước sử dụng) |
Đường kích | 65mm |
Xuất xứ | ĐÀI LOAN |
Nguồn nước sử dụng | Nước máy – Nước giếng đã qua xử lý |
20.502.000đ
Tự động ngắt điện khi nhiệt độ bơm quá cao, chống cháy nổ.
Bơm nước nhanh với công suất 125W và lưu lượng tối đa 30 lít/phút.
Phù hợp cho nhà từ 2 tầng, chung cư, chống nước IPX4.
Loại máy | Đẩy nước cao |
Đẩy/hút tối đa | Đẩy cao 21m – Hút sâu 9m |
Chức năng | Hút nước và đẩy nước lên bồn chứa |
Công suất: | 125W |
Lưu lượng tối đa | 30 lít/phút |
Đường kính ống hút/thoát | 25 mm/25 mm |
Chuẩn chống nước | IPX4 – Chống nước bắn vào thiết bị ở mọi vị trí |
Kích thước – Khối lượng | Dài 21 cm – Rộng 16 cm – Cao 21.5 cm – Nặng 5.9 kg |
Nhiệt độ nước | Dưới 35°C |
Tiện ích | Không nước thải. Không dùng điện |
Kích thước, khối lượng | Ngang 12 cm – Cao 30.5 cm – Sâu 8.5 cm – Nặng 0.59 kg |
Thương hiệu của | Indonesia |
Sản xuất tại | 2020 |
12.800.000đ 13.800.000đ
Nước lọc uống trực tiếp.
Không cần dùng điện, không sử dụng máy bơm, không tạo nước thải, không cần bình chứa.
Giữ lại nguồn khoáng chất tự nhiên
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất lọc | 6l/ phút |
Kích thước màng | 0.008um |
Thời gian thay lõi DFX-CB-10 | 6-12 tháng (tùy vào nguồn nước) |
Thời gian thay lõi UF XFLOW Mini | 36-48 tháng (tùy vào nguồn nước) |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 4-38°C |
Lắp đặt | Thẳng đứng, không nằm nghiêng, đáy cốc lọc cách mặt sàn ít nhất 65mm |
Liên Hệ
Làm sạch nguồn nước dùng cho sinh hoạt và sản xuất hàng ngày.
Bảo hành chính hãng 2 năm – giao hàng và lắp đặt miễn phí tại Đà Lạt.
Chất liệu | Inox 304; Dày 1,5mm |
Nguồn điện | 24 VAC |
Công suất tiêu thụ điện | 6W |
Kích thước (R x C x S) | 645 x 885 x 345 mm |
Trọng lượng | 45kg |
Chất liệu | Sắt sơn tĩnh điện |
Nguồn điện | 220/240 VAC – 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 120W |
Kích thước (R x C x S) | 400 x 400 x 200 mm |
Trọng lượng | 16,5kg |
Công nghệ lọc | Màng lọc sơi rỗng |
Lưu lượng lọc | 30 lít / phút / 2 bộ lọc |
Nguồn nước đầu vào | Nước máy tiêu chuẩn QCVN01:2009/BYT |
Áp lực nước | 0,16 – 0,4 MPa |
Nhiệt độ nước hoạt động | 5 – 40 ℃ |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Liên Hệ
Có Boot điều khiển, màn hình cảm biến.
Làm sạch nguồn nước dùng cho sinh hoạt và sản xuất hàng ngày.
Bảo hành chính hãng 2 năm – giao hàng và lắp đặt miễn phí tại Đà Lạt.
Chất liệu | Inox 304; Dày 1,5mm |
Nguồn điện | 24 VAC |
Công suất tiêu thụ điện | 6W |
Kích thước (R x C x S) | 645 x 885 x 345 mm |
Trọng lượng> | 45kg |
Chất liệu | Sắt sơn tĩnh điện |
Nguồn điện | 220/240 VAC – 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 120W |
Kích thước (R x C x S) | 400 x 400 x 200 mm |
Trọng lượng | 16,5kg |
Công nghệ lọc | Màng lọc sơi rỗng |
Lưu lượng lọc | 30 lít / phút / 2 bộ lọc |
Nguồn nước đầu vào | Nước máy tiêu chuẩn QCVN01:2009/BYT |
Áp lực nước | 0,16 – 0,4 MPa |
Nhiệt độ nước hoạt động | 5 – 40 ℃ |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Chất liệu | Nhựa PVC |
Nguồn điện | 220/240 VAC – 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 70W |
Kích thước (R x C x S) | 286 x 220 x 60 mm |
Màn hình | Màn hình cảm ứng TFT – 8,4 inch |